Characters remaining: 500/500
Translation

vuốt ve

Academic
Friendly

Từ "vuốt ve" trong tiếng Việt được hiểu như sau:

  1. đgt. 1. Vuốt nhẹ nhiều lần để tỏ tình cảm thương yêu, trìu mến: mẹ vuốt ve đứa con bỏng của mình vuốt ve mái tóc óng mượt. 2. Nói hay làm việc đó tỏ vẻ quan tâm, thông cảm nhằm xoa dịu, mua chuộc: doạ nạt mãi không được, quay sang vuốt ve mơn trớn.

Comments and discussion on the word "vuốt ve"