Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
vuốt ve
▶
Academic
Friendly
Từ
"
vuốt ve
"
trong
tiếng
Việt
được
hiểu
như sau
:
đgt. 1.
Vuốt
nhẹ
nhiều
lần
để
tỏ
tình cảm
thương yêu
,
trìu mến
:
Bà
mẹ
vuốt ve
đứa con
bé
bỏng
của
mình
vuốt ve
mái tóc
óng
mượt
. 2.
Nói
hay
làm việc
gì
đó
tỏ vẻ
quan tâm
,
thông cảm
nhằm
xoa
dịu
,
mua chuộc
: doạ
nạt
mãi
không
được
, quay sang
vuốt ve
mơn trớn
.
Comments and discussion on the word
"vuốt ve"